Vietnamese to Chinese

How to say anh uống rượu ít thôi in Chinese?

我喝了一点酒

More translations for anh uống rượu ít thôi

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you

More translations for 我喝了一点酒

我爷爷喝一点酒  🇨🇳🇬🇧  My grandpa had a drink
我点吃的了,没点酒,我不喝酒!  🇨🇳🇬🇧  I ordered food, no wine, I dont drink
我想喝点酒  🇨🇳🇬🇧  Id like to have some wine
喝点啤酒  🇨🇳🇬🇧  Have a beer
喝点酒吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like a drink
少喝点酒  🇨🇳🇬🇧  Drink less wine
喝酒了  🇨🇳🇬🇧  Ive been drinking
喝了酒  🇨🇳🇬🇧  I had a drink
喝酒了  🇨🇳🇬🇧  Have you been drinking
我去喝酒了  🇨🇳🇬🇧  I went for a drink
喝酒喝醉了  🇨🇳🇬🇧  I was drunk
我偶尔也会喝一点酒  🇨🇳🇬🇧  I drink a little bit of wine occasionally
我很少喝酒。有时候也会喝一点啤酒  🇨🇳🇬🇧  I seldom drink. Sometimes I drink a little beer
你少喝点酒  🇨🇳🇬🇧  You drink less
喝点白酒吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like some white wine
喝点红酒吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like some red wine
今天喝了点酒,有点头晕  🇨🇳🇬🇧  I had a drink today and I was a little dizzy
我喝了很多酒  🇨🇳🇬🇧  I drank a lot
你喝酒了  🇨🇳🇬🇧  Youre drinking
喝醉酒了  🇨🇳🇬🇧  Drunk