Chinese to Vietnamese

How to say 看看这个可以吗 in Vietnamese?

Bạn có thể nhìn thấy điều này

More translations for 看看这个可以吗

可以看看吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a look
看看可以改24个吗  🇨🇳🇬🇧  See if you can change 24
看看可以改245个吗  🇨🇳🇬🇧  See if you can change 245
我可以看看吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a look
可以看看你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see you
我想看看,可以吗  🇨🇳🇬🇧  I want to see, okay
发我看看可以吗  🇨🇳🇬🇧  Send me a look, okay
看看他可以租吗  🇨🇳🇬🇧  See if he can rent it
我可以看一看吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a look
你看这样可以吗  🇨🇳🇬🇧  Do you think thats okay
您看可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you see it
可以试看吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a try
你看可以吗  🇨🇳🇬🇧  Do you think thats okay
可以看到吗  🇨🇳🇬🇧  Can you see it
你看可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you see that
我可以看看照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see the photos
那我可以看看你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see you
可以脱衣服看看吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take off your clothes and see
可以先看看技师吗  🇨🇳🇬🇧  Can you see the technician first
可以看看你照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see your picture

More translations for Bạn có thể nhìn thấy điều này

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng