让我们聊一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets talk for a while | ⏯ |
我累了,让我一个人呆会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im tired, let me stay alone for a while | ⏯ |
你到旁边坐一会儿吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You sit next for a while | ⏯ |
好吧,那你先睡一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, then youll get some sleep | ⏯ |
让我们买一些鸡肉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets buy some chicken | ⏯ |
一会儿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be a while | ⏯ |
我睡了一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 I slept for a while | ⏯ |
我也刚到一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just arrived for a while | ⏯ |
我等一会儿过去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait a minute | ⏯ |
小猫是个捣蛋鬼,不好好吃饭,一会儿到这儿,一会儿到那儿玩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 The kitten is a troublemaker, dont eat well, get here later, and play there later | ⏯ |
让我把你放到婴儿车里吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me put you in the pram | ⏯ |
让子弹飞一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Let the bullet fly for a while | ⏯ |
非常非常抱歉非常抱歉我我我给您忘了这张饼了我一会儿让阿姨给您做好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Very, very sorry I I forgot this cake I let aunt for you a while to do it | ⏯ |
一会儿让我们去健身 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the gym in a moment | ⏯ |
让我们和睦一起玩儿吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play together | ⏯ |
让我们和莫一起玩儿吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play with Mo | ⏯ |
等会儿放到前台吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets put it in the front desk later | ⏯ |
等一下吧,我一会儿再填 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill fill it in later | ⏯ |
我等了有一会儿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting for a while | ⏯ |
等一会儿再买单 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and pay for it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |