公司上的事情 🇨🇳 | 🇻🇳 vấn đề của công ty | ⏯ |
公司的一些事情处理 🇨🇳 | 🇬🇧 Some things handled in the company | ⏯ |
公司急事 🇨🇳 | 🇬🇧 Companys urgent matter | ⏯ |
还要处理公司的一些事情 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngoài ra còn có những thứ để giải quyết trong công ty | ⏯ |
我最近在忙自己公司的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy with my own company recently | ⏯ |
公司的事情不懂,也帮不上忙 🇨🇳 | 🇯🇵 会社のことは理解できず、助けにもなれない | ⏯ |
公司倒闭的事情让人很烦恼 🇨🇳 | 🇬🇧 The collapse of the company is very disturbing | ⏯ |
我对你们公司的事情不感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not interested in your company | ⏯ |
公司销售下滑的事情让人很苦恼 🇨🇳 | 🇬🇧 The companys decline in sales is distressing | ⏯ |
和保险公司商谈的事情就拜托了 🇨🇳 | 🇯🇵 保険会社と話し合おき | ⏯ |
的公司 🇨🇳 | 🇬🇧 The company | ⏯ |
公司的 🇨🇳 | 🇰🇷 이 회사의 | ⏯ |
的公司上市公司上市公司的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss of a listed company | ⏯ |
公司打印纸和公司的公章 🇨🇳 | 🇬🇧 Company printing paper and the companys official seal | ⏯ |
我的公司 🇨🇳 | 🇬🇧 My company | ⏯ |
公司发的 🇨🇳 | 🇬🇧 Company-issued | ⏯ |
公司的钱 🇨🇳 | 🇪🇸 Dinero de la empresa | ⏯ |
这里是各个的公司,这边是个公司的同事们 🇨🇳 | 🇻🇳 Dưới đây là các công ty, đây là một đồng nghiệp của công ty | ⏯ |
他是集团公司的董事长 🇨🇳 | 🇹🇷 Grubun başkanı | ⏯ |