才收到你的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt get your message until you received it | ⏯ |
你能收到我的信息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get my message | ⏯ |
我每天都想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you every day | ⏯ |
我发的信息你收到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get the message from me | ⏯ |
每天都想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you every day | ⏯ |
我会想你,每天都想 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you, ill think about it every day | ⏯ |
收到信息,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I got the message, thank you | ⏯ |
没有接收到你给我的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt receive the information you gave me | ⏯ |
我很开心能收到你的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to receive your message | ⏯ |
我每天都在想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you every day | ⏯ |
收到你的信 🇨🇳 | 🇬🇧 I got your letter | ⏯ |
我的邮箱没有收到你的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 My mailbox didnt receive your information | ⏯ |
我手机收不到信息 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get any information on my cell phone | ⏯ |
你好!末收到你的汇款信息 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! At the end of the year, Ive received your remittance message | ⏯ |
每天都在想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I think of you every day | ⏯ |
收到你的消息 🇨🇳 | 🇬🇧 I got your message | ⏯ |
你能没有收到信息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get no information | ⏯ |
你那边有收到信息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get any information over there | ⏯ |
你没有收到DHL信息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you receive dHL information | ⏯ |
收到信息回復我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Get a message back to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |