Vietnamese to Chinese

How to say Tôi cũng thích chơi thế in Chinese?

我也喜欢玩

More translations for Tôi cũng thích chơi thế

Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it

More translations for 我也喜欢玩

我也很喜欢这样玩  🇨🇳🇬🇧  I love playing like that, too
我喜欢玩  🇨🇳🇬🇧  I like to play
我也喜欢  🇨🇳🇬🇧  I would also like
我也喜欢和它一起玩  🇨🇳🇬🇧  I like to play with it, too
我喜欢玩儿  🇨🇳🇬🇧  I like to play
我喜欢吃鸡,也喜欢  🇨🇳🇬🇧  I like chicken and I like it
我喜欢他,他也喜欢我  🇨🇳🇬🇧  I like him, and he likes me
我喜欢你,你也喜欢我  🇨🇳🇬🇧  I like you, and you like me
你喜欢我,我也喜欢你  🇨🇳🇬🇧  You like me, and I like you
我的孩子也喜欢玩手机  🇨🇳🇬🇧  My kids also like to play with cell phones
我也不喜欢  🇨🇳🇬🇧  I dont like it either
我也很喜欢  🇨🇳🇬🇧  I love it, too
我也喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I like you, too
我喜欢工作也喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I like work and I like you
哥哥喜欢的,我也喜欢  🇨🇳🇬🇧  My brother likes it, so do I
我喜欢我的弟弟也喜欢  🇨🇳🇬🇧  I like my brother, too
我喜欢吃,喜欢玩儿,喜欢唱歌,喜欢跳舞  🇨🇳🇬🇧  I like to eat, like to play, like singing, like dancing
我喜欢玩游戏  🇨🇳🇬🇧  I like to play games
我喜欢他们,他们也喜欢我  🇨🇳🇬🇧  I like them, and they like me
我们喜欢他他也喜欢我们  🇨🇳🇬🇧  We like him and he likes us