| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| 我也很喜欢这样玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I love playing like that, too | ⏯ |
| 我喜欢玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to play | ⏯ |
| 我也喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I would also like | ⏯ |
| 我也喜欢和它一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to play with it, too | ⏯ |
| 我喜欢玩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to play | ⏯ |
| 我喜欢吃鸡,也喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I like chicken and I like it | ⏯ |
| 我喜欢他,他也喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 I like him, and he likes me | ⏯ |
| 我喜欢你,你也喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you, and you like me | ⏯ |
| 你喜欢我,我也喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 You like me, and I like you | ⏯ |
| 我的孩子也喜欢玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 My kids also like to play with cell phones | ⏯ |
| 我也不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like it either | ⏯ |
| 我也很喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I love it, too | ⏯ |
| 我也喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you, too | ⏯ |
| 我喜欢工作也喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I like work and I like you | ⏯ |
| 哥哥喜欢的,我也喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother likes it, so do I | ⏯ |
| 我喜欢我的弟弟也喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I like my brother, too | ⏯ |
| 我喜欢吃,喜欢玩儿,喜欢唱歌,喜欢跳舞 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to eat, like to play, like singing, like dancing | ⏯ |
| 我喜欢玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to play games | ⏯ |
| 我喜欢他们,他们也喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 I like them, and they like me | ⏯ |
| 我们喜欢他他也喜欢我们 🇨🇳 | 🇬🇧 We like him and he likes us | ⏯ |