你们只做了两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve only been doing it for two hours | ⏯ |
我要两个小时才回去公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have two hours to get back to the company | ⏯ |
以后出去只能一个小时,1个小时办不好的事就回车间上班 🇨🇳 | 🇬🇧 After going out can only be an hour, 1 hour to do bad things back to work in the workshop | ⏯ |
那我只能跟你寄两个小时的工 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I can only send you two hours of work | ⏯ |
不是两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Not two hours | ⏯ |
我们从这里回家要两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to get home from here in two hours | ⏯ |
两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hours | ⏯ |
太晚了只有这个了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late | ⏯ |
太晚了,只有这个了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late, thats all | ⏯ |
现在我可能只有半个小时的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I may only have half an hour | ⏯ |
只能三个小时,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its only three hours, right | ⏯ |
只能住三个小时的 🇨🇳 | 🇬🇧 It can only stay for three hours | ⏯ |
还有两个小时吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have two hours | ⏯ |
今天晚上你只能吃两个腿,就不能再吃多了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can only eat two legs this evening, you cant eat more | ⏯ |
我回去一个小时左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back for an hour or so | ⏯ |
两个半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Two and a half hours | ⏯ |
两个小时了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been two hours | ⏯ |
打两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Play for two hours | ⏯ |
两个小时,两个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 two hours, two children | ⏯ |
2号晚上只有两个人 🇭🇰 | 🇬🇧 Theres only two on the 2nd night | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |