Vietnamese to Chinese

How to say Xin lỗi anh hôm nay tôi không gọi cho anh in Chinese?

对不起,我今天不给你打电话

More translations for Xin lỗi anh hôm nay tôi không gọi cho anh

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you

More translations for 对不起,我今天不给你打电话

哦,对不起,我打错电话了  🇨🇳🇬🇧  Oh, Im sorry, I made the wrong call
不要给我打电话  🇨🇳🇬🇧  Dont call me
对不起你下次来了打电话  🇨🇳🇬🇧  Im sorry you called next time
你今天下午会打电话给我  🇨🇳🇬🇧  Youll call me this afternoon
明天我给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you tomorrow
不打电话  🇨🇳🇬🇧  Dont call
对不起,您拨打的电话关机  🇨🇳🇬🇧  Sorry, the phone you dialed is turned off
对你失望一直打电话给你不听又不回我电话同时又不回电  🇨🇳🇬🇧  Disappointment with you, keep calling you and not answering my calls without calling back
我给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
你打电话给我  🇨🇳🇬🇧  You callmeed me
对不起,我今天很累  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im tired today
今天不洗车,要洗车的话,他会打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Hell call you if you dont wash the car today
给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Call you
打电话给我  🇨🇳🇬🇧  Call me
我给你打电话了,可是你没有接电话,我打不通  🇨🇳🇬🇧  I called you, but you didnt answer the phone
电话打不通  🇨🇳🇬🇧  The phone doesnt work
不要打电话  🇭🇰🇬🇧  Dont call
不,我不是,你打错电话了  🇨🇳🇬🇧  No, Im not
不我不是你打错电话了  🇨🇳🇬🇧  No, Im not the wrong one