使用这个软件可以翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Use this software to translate | ⏯ |
这个软件就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 This software is fine | ⏯ |
我们可以用这个软件交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We can use this software to communicate | ⏯ |
这个软件中国用不了 🇨🇳 | 🇬🇧 This software is not available in China | ⏯ |
这个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 This software | ⏯ |
我不常用这个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont use this software very often | ⏯ |
用这个软件,慢慢来 🇨🇳 | 🇬🇧 Use this software, take it slowly | ⏯ |
我们可以用翻译软件 🇨🇳 | 🇬🇧 We can use translation software | ⏯ |
咱们可以用这个软件,简单的交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We can use this software, simple communication | ⏯ |
这周软件可以调好 🇨🇳 | 🇬🇧 This week the software can be adjusted | ⏯ |
一个可以下载软件 🇨🇳 | 🇬🇧 One can download the software | ⏯ |
这个软件我可以跟你沟通的了 🇨🇳 | 🇬🇧 I can communicate with you with this software | ⏯ |
我很喜欢用这个软件,我觉得这个软件特别好用 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to use this software very much, I think this software is particularly useful | ⏯ |
这个软件我 🇨🇳 | 🇬🇧 This software i | ⏯ |
我基本不用这个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont use this software at all | ⏯ |
难道就用这个软件吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you just use this software | ⏯ |
你喜欢用这个软件吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like to use this software | ⏯ |
在中国都用这个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 This software is used in China | ⏯ |
有个翻译软件就可以了呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a translation software | ⏯ |
用软件呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about software | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |