Chinese to Vietnamese

How to say 你生病了 in Vietnamese?

Anh bị ốm rồi

More translations for 你生病了

你生病了??  🇨🇳🇬🇧  Youre sick??
你生病了  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
你生病了  🇨🇳🇬🇧  Youre sick
生病了,他生病了  🇨🇳🇬🇧  He is ill
生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
生病了  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
你生病好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
你怎么生病了  🇨🇳🇬🇧  Why are you sick
你爸爸生病了  🇨🇳🇬🇧  Your fathers sick
他生病了  🇨🇳🇬🇧  He is ill
我生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
他生病了  🇨🇳🇬🇧  Hes sick
hans生病了  🇨🇳🇬🇧  Hans is sick
Carol 生病了  🇨🇳🇬🇧  Carols sick
生病了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
她生病了  🇨🇳🇬🇧  Shes sick
生病好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
他们生病了  🇨🇳🇬🇧  Theyre sick
不好生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
那我生病了  🇨🇳🇬🇧  Then Im sick

More translations for Anh bị ốm rồi

Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing