Chinese to Vietnamese

How to say 我来越南找女人的 in Vietnamese?

Tôi đã đến Việt Nam để tìm một người phụ nữ

More translations for 我来越南找女人的

越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
黑人越南  🇨🇳🇬🇧  Black Vietnam
但是越南女人更漂亮  🇨🇳🇬🇧  But Vietnamese women are more beautiful
越南人,我也是马来西亚人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese, Im Malaysian, too
越南的  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
我来找我的女儿  🇨🇳🇬🇧  I came to my daughter
我是越南的  🇨🇳🇬🇧  Im from Vietnam
越南人?我是中国人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese? Im Chinese
你是越南人  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
我相信南宁会越来越好  🇨🇳🇬🇧  Im sure Nanning will get better and better
我们去买越南人做的豆浆来喝  🇨🇳🇬🇧  Lets buy soy milk made by the Vietnamese to drink
找个女人来给我做爱  🇨🇳🇬🇧  Get a woman to make love to me
越南美女怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did the Vietnamese beauty say
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
我的越南朋友  🇨🇳🇬🇧  My Vietnamese friend
你的家人都在越南  🇨🇳🇬🇧  Your family is in Vietnam
你是越南人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
找女人去  🇨🇳🇬🇧  Find a woman
我要去找女人  🇨🇳🇬🇧  Im going to find a woman

More translations for Tôi đã đến Việt Nam để tìm một người phụ nữ

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g