Chinese to Vietnamese

How to say 你不使用车了的就 in Vietnamese?

Anh không sử dụng xe

More translations for 你不使用车了的就

不能使用了  🇨🇳🇬🇧  I cant use it
你使用的时候就是在打开就好了  🇨🇳🇬🇧  When you use it, its just when you open it
假如你使用之后就不能保修了  🇨🇳🇬🇧  You cant get a warranty if you use it
实在不行的话,就使用b  🇨🇳🇬🇧  If you really cant, use b
不正确的使用  🇨🇳🇬🇧  Incorrect use
不可以使用的  🇨🇳🇬🇧  Not to be used
使用的  🇨🇳🇬🇧  used
我们使用不了PayPal  🇨🇳🇬🇧  We cant use PayPal
减少使用汽车  🇨🇳🇬🇧  Reducing the use of cars
不好使,你听听就行了  🇨🇳🇬🇧  Its not good, you just listen
假如你使用之后就不支持保修了  🇨🇳🇬🇧  If you dont support warranty after use
那就不用了  🇨🇳🇬🇧  Then you dont have to
他说的是你的SIM卡不能使用了  🇨🇳🇬🇧  What hes saying is that your SIM card cant be used
我的电子邮件使用不了  🇨🇳🇬🇧  My e-mail wont work
今天不用车了  🇨🇳🇬🇧  I dont need a car today
使用的位置不同  🇨🇳🇬🇧  Different locations used
使用的地方不同  🇨🇳🇬🇧  Different places to use
视频聊天使用不了  🇨🇳🇬🇧  Video chat wont work
如果我的卡我不使用我的微信用不了  🇨🇳🇬🇧  If my card I dont use my microcredit cant
不 我不使用它  🇨🇳🇬🇧  No, I dont use it

More translations for Anh không sử dụng xe

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna