我们四个人,进去了两个 🇨🇳 | 🇬🇧 The four of us, two in | ⏯ |
朋友两个,还有我们两个人一块去 🇨🇳 | 🇬🇧 Two friends, and the two of us go together | ⏯ |
就我们两个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Just the two of us | ⏯ |
我们两个人 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of us | ⏯ |
我们两人过去 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of us passed | ⏯ |
我们两个去浪漫 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of us go romantically | ⏯ |
你们两个我去死 🇨🇳 | 🇬🇧 You two, Im going to die | ⏯ |
去两个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Go for two months | ⏯ |
我们两个人吃 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of us ate | ⏯ |
两个朋友相约去爬山 🇨🇳 | 🇬🇧 Two friends meet to climb the mountain | ⏯ |
她们两个是我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre two of them my friends | ⏯ |
两个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people | ⏯ |
我们需要去接这两个男人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we need to pick up these two men | ⏯ |
我们两个人吃一个就够了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its enough for the two of us to eat one | ⏯ |
我们三个人想去 🇨🇳 | 🇬🇧 The three of us want to go | ⏯ |
他们两个人 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of them | ⏯ |
我们还有两个人 🇨🇳 | 🇬🇧 We have two more | ⏯ |
进去了两个 🇨🇳 | 🇬🇧 I went in two | ⏯ |
我们四个人 🇨🇳 | 🇬🇧 The four of us | ⏯ |
两个人是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people, right | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |