四个女人一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Four women go together | ⏯ |
四个人一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Four people together | ⏯ |
我们一起去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play together | ⏯ |
我们一起去爬长城 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets climb the Great Wall together | ⏯ |
县城 🇨🇳 | 🇬🇧 County town | ⏯ |
我们一起去玩一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play together | ⏯ |
你们四个人一起200元 🇨🇳 | 🇬🇧 The four of you are 200 yuan together | ⏯ |
我们一共四个人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are four of us | ⏯ |
我们一共四个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres four of us | ⏯ |
我们三个人一起出去 🇨🇳 | 🇬🇧 The three of us went out together | ⏯ |
我们一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play together | ⏯ |
我们一起出去玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 We went out together to play | ⏯ |
让我们一起去玩沙 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play sand together | ⏯ |
我们四个人 🇨🇳 | 🇬🇧 The four of us | ⏯ |
咱们一起去玩吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play together | ⏯ |
在我们城市的一个县城。距离我们的家大约100km 🇨🇳 | 🇬🇧 In a county town in our city. About 100km from our home | ⏯ |
我们四个人,进去了两个 🇨🇳 | 🇬🇧 The four of us, two in | ⏯ |
我们三个人一起 🇨🇳 | 🇬🇧 The three of us are together | ⏯ |
怕说想叫我们一起去玩玩,去不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid to say that you want to tell us to go to play together, go or not | ⏯ |
我们两个男人可以一起玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the two of us play together | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |