Chinese to Vietnamese

How to say 那天让你爽了吧 in Vietnamese?

Ngày đó làm bạn hạnh phúc

More translations for 那天让你爽了吧

让我了解你吧  🇨🇳🇬🇧  Let me know you
让你装蒙了吧  🇨🇳🇬🇧  Did you pretend to be
会让我爽爆  🇨🇳🇬🇧  Its going to make me happy
那你今天该休息了吧  🇨🇳🇬🇧  So you should rest today
那你算了吧  🇨🇳🇬🇧  Well, youre done
那你今天一定忙了一天吧  🇨🇳🇬🇧  So you must be busy all day today
爽不爽爽不爽  🇨🇳🇬🇧  Isnt it cool
太爽了  🇨🇳🇬🇧  Thats great
那你杀了我吧  🇨🇳🇬🇧  Then you kill me
爽不爽  🇨🇳🇬🇧  Isnt that cool
你就爽  🇨🇳🇬🇧  Youre cool
那就明天吧  🇨🇳🇬🇧  Then tomorrow
集体那你算了吧  🇨🇳🇬🇧  The collective, dont you
读到爽爽  🇨🇳🇬🇧  Its refreshing to read
他对怼那些让他不爽的人何事  🇨🇳🇬🇧  What did he do to those who upset him
他对怼那些让他不爽的人和事  🇨🇳🇬🇧  Hes not happy with the people and things that make him unhappy
今天没有让你不开心吧  🇨🇳🇬🇧  It didnt make you unhappy today
爽  🇨🇳🇬🇧  Shuang
那我不买了,那你们买吧!  🇨🇳🇬🇧  Then I wont buy it, then you buy it
去你那吧  🇨🇳🇬🇧  Go to your place

More translations for Ngày đó làm bạn hạnh phúc

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn