Chinese to Vietnamese

How to say 一个房子退了 in Vietnamese?

Một ngôi nhà đã trở lại

More translations for 一个房子退了

退房退房  🇨🇳🇬🇧  Check-out
两个房间退房  🇨🇳🇬🇧  Check out in two rooms
退房给你一个一样的  🇨🇳🇬🇧  Check out to give you the same
我都退了房了  🇨🇳🇬🇧  Im all out of the room
我要退房了  🇨🇳🇬🇧  Im checking out
他去退房了  🇨🇳🇬🇧  Hes checking out
退房拿这个退押金  🇨🇳🇬🇧  Check out to get this refund deposit
退房  🇨🇳🇬🇧  Check out
退房  🇨🇳🇬🇧  Check
有一个房间下午四点退房  🇨🇳🇬🇧  Theres a room that checks out at 4 p.m
下个星期退房  🇨🇳🇬🇧  Check out next week
这个是退房吧  🇨🇳🇬🇧  This is check-out
退房了再扫吧  🇨🇳🇬🇧  Check out and sweep again
退房完成了吗  🇨🇳🇬🇧  Is check-out done
五个房间,四个退房,有一个房间到下午四点  🇨🇳🇬🇧  Five rooms, four check-out, one room until four oclock
五个房间,四个退房,有一个房间到晚上四点  🇨🇳🇬🇧  Five rooms, four check-out, one room until four oclock in the evening
在哪一天退房  🇨🇳🇬🇧  On which day do I check out
我想退一下房  🇨🇳🇬🇧  Id like to get back to my room
一月九号退房  🇰🇷🇬🇧  Its a good place to stay
退房间  🇨🇳🇬🇧  Check out

More translations for Một ngôi nhà đã trở lại

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me