Chinese to Vietnamese
一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets eat together | ⏯ |
一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have dinner together | ⏯ |
一起吃OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a OK together | ⏯ |
一起吃午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have lunch together | ⏯ |
一起吃水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat fruit together | ⏯ |
一起吃午餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have lunch together | ⏯ |
一起吃晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have dinner together | ⏯ |
一起吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have dinner together | ⏯ |
一起吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Well have dinner together | ⏯ |
一起吃早饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have breakfast together | ⏯ |
一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Let us go for dinner | ⏯ |
你好,起来吃饭了,一起吃吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, get up for dinner, eat together | ⏯ |
一一起吃东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to eat together | ⏯ |
我们一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets eat together | ⏯ |
我们一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have dinner together | ⏯ |
晚上一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner together in the evening | ⏯ |
一起去吃东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Go and eat together | ⏯ |
今晚一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have dinner tonight | ⏯ |
一起去吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go have dinner together | ⏯ |
在一起吃水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat fruit together | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |