Chinese to Vietnamese
在滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚 🇨🇳 | 🇬🇧 In the rolling roll, rolling roll rolling roll rolling roll rolling roll rolling roll | ⏯ |
滚滚滚 🇨🇳 | 🇬🇧 Rolling | ⏯ |
滚滚蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Rolling eggs | ⏯ |
哈哈哈滚滚滚 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahaha rolling | ⏯ |
财源滚滚 🇨🇳 | 🇬🇧 The money is rolling in | ⏯ |
我们滚滚 🇨🇳 | 🇬🇧 We roll | ⏯ |
财运滚滚 🇨🇳 | 🇬🇧 The fortunes rolling | ⏯ |
财运滚滚来 🇨🇳 | 🇬🇧 The fortunes rolled in | ⏯ |
你滚蛋你滚蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 You go out, you go | ⏯ |
滚犊子滚犊子 🇨🇳 | 🇬🇧 Roller rollers | ⏯ |
摇滚 🇨🇳 | 🇬🇧 Rock | ⏯ |
滚蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 scram; get away | ⏯ |
滚动 🇨🇳 | 🇬🇧 Rolling | ⏯ |
滚吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Get out of here | ⏯ |
滚筒 🇨🇳 | 🇬🇧 Drum | ⏯ |
滚粗 🇨🇳 | 🇬🇧 Roll rough | ⏯ |
你滚 🇨🇳 | 🇬🇧 You roll | ⏯ |
滚蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Rats, screw you | ⏯ |
滚轴 🇨🇳 | 🇬🇧 Roller | ⏯ |
请滚 🇨🇳 | 🇬🇧 Please roll | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |