Chinese to Vietnamese

How to say 哦,玩吧! in Vietnamese?

Ồ, chúng ta hãy chơi

More translations for 哦,玩吧!

好吧好吧好吧好吧,爸爸爸哦哦哦哦哦哦哦,嘎嘎  🇨🇳🇬🇧  好吧好吧好吧好吧,爸爸爸哦哦哦哦哦哦哦,嘎嘎
哦哦,行,你今天晚上好好玩吧  🇨🇳🇬🇧  Oh, yes, youre having fun tonight
玩吧  🇨🇳🇬🇧  Lets play
哦!好吧!  🇨🇳🇬🇧  Oh! All right
哦看吧!  🇨🇳🇬🇧  Oh, look
哦!好吧  🇨🇳🇬🇧  Oh! All right
你玩吧  🇨🇳🇬🇧  You play
好玩吧!  🇨🇳🇬🇧  Have fun
去玩吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go play
哦,那好吧!  🇨🇳🇬🇧  Oh, thats all right
哦,这个吧!  🇨🇳🇬🇧  Oh, this
哦哦,那你先写吧  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, so you write it first
哦哦,玩box got go台湾  🇨🇳🇬🇧  Oh oh, play box got go Taiwan
玩几天吧!  🇨🇳🇬🇧  Play for a few days
开玩笑吧  🇨🇳🇬🇧  Youre kidding me
哦,睡吧书包  🇨🇳🇬🇧  Oh, sleep in the bag
来吧宝贝哦  🇨🇳🇬🇧  Come on baby
你那里好玩哦  🇨🇳🇬🇧  Youre having fun there
你自己玩吧!  🇨🇳🇬🇧  Play by yourself
豆浆玩肉吧!  🇨🇳🇬🇧  Soy milk play meat

More translations for Ồ, chúng ta hãy chơi

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM  🇨🇳🇬🇧  Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm
I just had o团队fight到ta  🇨🇳🇬🇧  I just had o teamfightta
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
这个是出国ta s海关锁  🇨🇳🇬🇧  This is a customs lock to go abroad