我已经等了半天 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting half a day | ⏯ |
我已经等了一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting for a while | ⏯ |
我已经等不及了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant wait | ⏯ |
我已经等了你一小时了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting for you for an hour | ⏯ |
已经在我们肚子里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already in our stomach | ⏯ |
车已经在外面等我们了 🇨🇳 | 🇬🇧 The cars already waiting for us outside | ⏯ |
已经等了好久 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting a long time | ⏯ |
我已经等了好几分了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting a few minutes | ⏯ |
我知道你已经等了我很久 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youve been waiting for me for a long time | ⏯ |
我已经过关了,在等他来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already through the border, waiting for him to pick me up | ⏯ |
叶子已经黄了 🇨🇳 | 🇬🇧 The leaves are yellow | ⏯ |
鞋子已经拿了 🇨🇳 | 🇬🇧 The shoes have been taken | ⏯ |
已经在做了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already done | ⏯ |
已经在缝了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already sewn | ⏯ |
已经在弄了 您稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Already working, you wait a minute | ⏯ |
竹子 🇨🇳 | 🇬🇧 Bamboo | ⏯ |
竹子 🇨🇳 | 🇬🇧 Bamboo | ⏯ |
我已经在上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already at work | ⏯ |
我已经在路上了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already on my way | ⏯ |
我已经在工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already at work | ⏯ |
memorable 🇨🇳 | 🇬🇧 the tre | ⏯ |
suitable 🇨🇳 | 🇬🇧 the tre | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
在Lenôtre店内品尝巴黎最好的马卡龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Taste the best macarongs in Paris at the Len?tre store | ⏯ |