Chinese to Vietnamese

How to say 我想和你去开房 in Vietnamese?

Tôi muốn mở một phòng với bạn

More translations for 我想和你去开房

你可以直接问他,我想和你去开房  🇨🇳🇬🇧  You can ask him directly, I want to open a room with you
带你去开房  🇨🇳🇬🇧  Take you to the open room
你好,我想开个房间  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to open a room
我和你去你的房間嗎  🇨🇳🇬🇧  Will you go with you to your room
我想和你去旅游  🇨🇳🇬🇧  I want to travel with you
我想去健身房  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the gym
我想和你  🇨🇳🇬🇧  I want to be with you
我去开一个房间  🇨🇳🇬🇧  Im going to open a room
你想和我一起去吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to come with me
你想下次和我去吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go with me next time
我想一起和你出去  🇨🇳🇬🇧  I want to go out with you
你想和我一起去吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come with me
我想去颐和园  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the Summer Palace
想不想和我去中国  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go to China with me
我想邀请你和我一起去  🇨🇳🇬🇧  I want to invite you to come with me
我想和你一起去跳舞  🇨🇳🇬🇧  I want to go dancing with you
我想和你一起去天堂  🇨🇳🇬🇧  I want to go to heaven with you
你想和我们一起去吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to come with us
我想和你一起出去玩  🇨🇳🇬🇧  I want to go out with you
我们可以去开房吗  🇨🇳🇬🇧  Can we open the room

More translations for Tôi muốn mở một phòng với bạn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny