Chinese to Vietnamese

How to say 一生平安 in Vietnamese?

Một đời của hòa bình

More translations for 一生平安

一生一世,平平安安  🇨🇳🇬🇧  Life, peace and security
一生平安  🇨🇳🇬🇧  A lifetime of peace
平安夜快乐,愿一生平安  🇨🇳🇬🇧  Happy Christmas Eve, may a lifetime be safe
祝你一生平安  🇨🇳🇬🇧  I wish you peace all my life
平安夜,平平安安过一年  🇨🇳🇬🇧  Christmas Eve, peace and security for a year
平平安安又一年  🇨🇳🇬🇧  Ping And An an additional year
平安夜平平安安!  🇨🇳🇬🇧  Safe and sound on Christmas Eve
平安夜平平安安  🇨🇳🇬🇧  Christmas Eve Peace and Security
平平安安  🇨🇳🇬🇧  Safe
新的一年平平安安  🇨🇳🇬🇧  The new year peace and security
祝:平安夜平平安安  🇨🇳🇬🇧  Wish: Safe and secure on Christmas Eve
平安夜,愿你今后一直平平安安  🇨🇳🇬🇧  Christmas Eve, may you remain peaceful and peaceful in the future
一路平安  🇨🇳🇬🇧  Bon Voyage
一路平安  🇨🇳🇬🇧  Have a safe trip
平安夜平安  🇨🇳🇬🇧  Christmas Eve
余生平安快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy and happy for the rest of your life
平安夜的生日  🇨🇳🇬🇧  Christmas Eve birthday
平安夜快樂!平平安安  🇨🇳🇬🇧  Christmas Eve! Safe
平安夜,愿你平平安安  🇨🇳🇬🇧  Christmas Eve, may you be safe and sound
平安夜平平安安快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy Christmas Eve

More translations for Một đời của hòa bình

Trương Thanh Bình  🇻🇳🇬🇧  Truong Thanh Binh
Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình  🇨🇳🇬🇧  Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG  🇨🇳🇬🇧  CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me