Trương Thanh Bình 🇻🇳 | 🇬🇧 Truong Thanh Binh | ⏯ |
Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình 🇨🇳 | 🇬🇧 Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG 🇨🇳 | 🇬🇧 CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
和平生存 🇨🇳 | 🇬🇧 Peaceful survival | ⏯ |
和平的 🇨🇳 | 🇬🇧 Peaceful | ⏯ |
和平的 🇨🇳 | 🇬🇧 Peace | ⏯ |
和平平和,平和,和平,银河和平银河 🇨🇳 | 🇬🇧 Peace and peace, peace, peace, galaxy peace Galaxy | ⏯ |
一生平安 🇨🇳 | 🇬🇧 A lifetime of peace | ⏯ |
一生一世,平平安安 🇨🇳 | 🇬🇧 Life, peace and security | ⏯ |
和平时一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same in peacetime | ⏯ |
和平 🇨🇳 | 🇬🇧 Peace | ⏯ |
和平 🇨🇳 | 🇬🇧 peace | ⏯ |
平和 🇨🇳 | 🇬🇧 Peace | ⏯ |
和平和平和平,你觉得我说的是对的,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Peace, peace, you think Im right, right | ⏯ |
生活水平的稳定和提高 🇨🇳 | 🇬🇧 the stability and improvement of living standards | ⏯ |
祝你一生平安 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you peace all my life | ⏯ |
和平街一直网 🇨🇳 | 🇬🇧 Peace Street has always been a net | ⏯ |
亲爱的,平安快乐一生 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear, a happy and peaceful life | ⏯ |
马和平 🇨🇳 | 🇬🇧 Horse peace | ⏯ |
平和吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Peaceful | ⏯ |
和平区 🇨🇳 | 🇬🇧 Heping district | ⏯ |
和平鸽 🇨🇳 | 🇬🇧 Doves | ⏯ |
和平门 🇨🇳 | 🇬🇧 Hepingmen | ⏯ |