店里吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat in the shop | ⏯ |
在店里吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat in the shop | ⏯ |
在酒店里吃早饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have breakfast in the hotel | ⏯ |
店里 🇨🇳 | 🇬🇧 shop | ⏯ |
吃完饭后来店里住 🇨🇳 | 🇬🇧 After dinner, I stayed in the shop | ⏯ |
小吃店 🇨🇳 | 🇬🇧 Snack bar | ⏯ |
哪里有好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the good food | ⏯ |
好吃好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Its delicious | ⏯ |
在店里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the store | ⏯ |
在店里 🇨🇳 | 🇬🇧 Its in the shop | ⏯ |
请问好吃饭店怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to the restaurant | ⏯ |
这里自助餐好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 The buffet here is delicious | ⏯ |
这里的饭好吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the food here delicious | ⏯ |
你这个店里有什么吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you have in this store | ⏯ |
你好,请问哪里有好吃的有日本特色的饭店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where can there be delicious restaurants with Japanese characteristics | ⏯ |
这里附近哪里有好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the good food near here | ⏯ |
哪里有好一点的酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the better hotels | ⏯ |
商店里有许多好家具 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of good furniture in the shop | ⏯ |
有比较好吃的店推荐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any better restaurants to recommend | ⏯ |
好好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so delicious | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng 🇨🇳 | 🇬🇧 1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng | ⏯ |
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶 🇨🇳 | 🇬🇧 Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation | ⏯ |