Chinese to Vietnamese

How to say 在休息带你去店里吃饭 in Vietnamese?

Đưa bạn đến cửa hàng ăn tối nghỉ ngơi

More translations for 在休息带你去店里吃饭

我在酒店休息,现在出去吃饭啦  🇨🇳🇬🇧  Im resting at the hotel, and now Im out for dinner
吃饭和休息  🇨🇳🇬🇧  Eat and rest
吃完晚饭回去好好休息休息  🇨🇳🇬🇧  Go back to have a good rest after dinner
晚上10我带你去酒店休息  🇨🇳🇬🇧  10 pm Ill take you to the hotel to rest
在饭店吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat in a restaurant
我带你去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to dinner
我在酒店休息  🇨🇳🇬🇧  Im resting at the hotel
你休息去那里玩  🇨🇳🇬🇧  You rest there to play
在酒店里吃早饭  🇨🇳🇬🇧  Have breakfast in the hotel
你在酒店好好休息  🇨🇳🇬🇧  You have a good rest at the hotel
有时间休息 请你吃饭  🇨🇳🇬🇧  Have time to rest, please eat
去饭店吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go to a restaurant
刚吃饱饭!在床上休息呢  🇨🇳🇬🇧  Just have a full meal! Rest ingreine in bed
你在休息  🇨🇳🇬🇧  Youre resting
你休息一下,我去做饭  🇨🇳🇬🇧  You take a break, Ill cook
现在是要去酒店休息吗  🇨🇳🇬🇧  Is it time to go to the hotel for a rest
他在酒店休息你明天去接他  🇨🇳🇬🇧  Hes in the hotel to rest youre going to pick him up tomorrow
那你休息一会儿就去吃晚饭吧  🇨🇳🇬🇧  Then youll take a break and go to dinner
休息室在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the lounge
我不休息,没空出来的,在饭店里上班  🇨🇳🇬🇧  I dont rest, I dont have time to get out, I work in a restaurant

More translations for Đưa bạn đến cửa hàng ăn tối nghỉ ngơi

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m