我去给你买吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy you something to eat | ⏯ |
你想吃我给你买 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to eat I buy you | ⏯ |
我特意的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean it on purpose | ⏯ |
给我们吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give us something to eat | ⏯ |
来 给你们吃草莓 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, give you strawberries | ⏯ |
我不杀你们 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont kill you | ⏯ |
我特地为你买的 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought it for you | ⏯ |
来我做给你吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Come ill make it for you to eat | ⏯ |
我们的衣服大特价,快来买吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Our clothes big special, come and buy it | ⏯ |
我们想吃点特色的 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to eat something special | ⏯ |
我们去买点吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go get some food | ⏯ |
给孩子买吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy food for the kids | ⏯ |
你们吃什么,我来给你们点点餐 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you eat, Ill give you some food | ⏯ |
你们杀了我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you killing me | ⏯ |
来了我煮给你吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Come im coming and Ill cook it for you | ⏯ |
你给我发过来,我同意 🇨🇳 | 🇬🇧 You sent me, I agree | ⏯ |
你给我买 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy it for me | ⏯ |
我买给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy it for you | ⏯ |
暗杀特耳机 🇨🇳 | 🇬🇧 Assassination special headphones | ⏯ |
表妹,你可能给我买点吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cousin, you might buy me something to eat | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |