Vietnamese to Chinese

How to say Giờ có giờ in Chinese?

小时

More translations for Giờ có giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23

More translations for 小时

小时  🇨🇳🇬🇧  hour
小时  🇨🇳🇬🇧  Hours
24小时  🇨🇳🇬🇧  24 hours
一小时  🇨🇳🇬🇧  An hour
1小时  🇨🇳🇬🇧  1 hours
每小时  🇨🇳🇬🇧  Every hour
小时前  🇨🇳🇬🇧  hours ago
半小时  🇨🇳🇬🇧  Semih
一小时  🇨🇳🇬🇧  One hour
半小时  🇨🇳🇬🇧  Half an hour
7小时  🇨🇳🇬🇧  7 hours
小时侯  🇨🇳🇬🇧  Hours
12小时  🇨🇳🇬🇧  12 hours
九小时  🇨🇳🇬🇧  Nine hours
4小时  🇨🇳🇬🇧  4 hours
小时1000  🇨🇳🇬🇧  Hour 1000
四小时  🇨🇳🇬🇧  Four hours
六小时  🇨🇳🇬🇧  Six hours
4小时??  🇨🇳🇬🇧  4 hours??
小时候  🇨🇳🇬🇧  Childhood