Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
把你电话号,电话号码告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me your phone number, phone number | ⏯ |
你的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Your telephone number | ⏯ |
我的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number | ⏯ |
我电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number | ⏯ |
电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone number | ⏯ |
你把电话号码写清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 You wrote the telephone number clearly | ⏯ |
我的电话号码是 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is | ⏯ |
她的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Her phone number | ⏯ |
他的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 His telephone number | ⏯ |
给我电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me my phone number | ⏯ |
给你的电话号码给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me your phone number | ⏯ |
谢谢你的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your phone number | ⏯ |
我爸爸的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 My fathers telephone number | ⏯ |
我的电话号码是888748264 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is 888748264 | ⏯ |
我的电话号码是13708433282 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is 13708433282 | ⏯ |
我的电话号码是361018429 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is 361018429 | ⏯ |
你电话号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your phone number | ⏯ |
他的电话号码是 🇨🇳 | 🇬🇧 His phone number is | ⏯ |
Rainie的电话号码:18375806168 🇨🇳 | 🇬🇧 Rainies phone number: 18375806168 | ⏯ |
医生的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 The doctors phone number | ⏯ |