中国的聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Chat software in China | ⏯ |
你有没有中国的聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have Chinese chat software | ⏯ |
美国的聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Chat software in the United States | ⏯ |
聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Chat software | ⏯ |
一个聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 A chat software | ⏯ |
软件是中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 Software is Chinese | ⏯ |
我没有你说的聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have the chat software you said | ⏯ |
你们有什么聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What chat software do you have | ⏯ |
我只有微信聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have WeChat chat software | ⏯ |
中国的通讯软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Communication software in China | ⏯ |
微信是中国人的一个聊天交友软件。很好用的,有国际版 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat is a chat and dating app Chinese. Very good, there is an international version | ⏯ |
这不是中国的软件,这是外国的软件 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not Chinese software, this is foreign software | ⏯ |
你用什么聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What chat software do you use | ⏯ |
你们加拿大聊天软件是什么软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What software is your Canadian chat software | ⏯ |
你们用什么聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What chat software do you use | ⏯ |
你们用什么软件聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 What software do you use to chat | ⏯ |
只能这个软件聊天啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Only this software chat | ⏯ |
很多外国朋友,他都有这个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Many foreign friends, he has this software | ⏯ |
中国有很多山 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many mountains in China | ⏯ |
天河软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Tianhe software | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |