Chinese to Vietnamese

How to say 所以无法访问 in Vietnamese?

Vì vậy, nó không thể truy cập

More translations for 所以无法访问

访问  🇨🇳🇬🇧  Visit
访问  🇨🇳🇬🇧  Access
无法  🇨🇳🇬🇧  Cant
访问者  🇨🇳🇬🇧  Visitors
所以筹码无所谓呀  🇨🇳🇬🇧  So chips dont matter
所以我很无奈  🇨🇳🇬🇧  So Im helpless
无法吧!  🇨🇳🇬🇧  I cant do it
技术访问  🇨🇳🇬🇧  Technical access
顺便访问  🇨🇳🇬🇧  By the way, visit
访问部门  🇨🇳🇬🇧  Visit the department
所以我们开始采访吧  🇨🇳🇬🇧  So lets start the interview
根据国家法律法规,本页面禁止访问  🇨🇳🇬🇧  In accordance with national laws and regulations, this page is prohibited
无问  🇨🇳🇬🇧  No questions
无所谓  🇨🇳🇬🇧  Doesnt matter
无所谓  🇨🇳🇬🇧  Indifferent
无法识别  🇨🇳🇬🇧  Unrecognized
无法翻译  🇨🇳🇬🇧  Unable to translate
无法离开  🇨🇳🇬🇧  Cant leave
无法形容  🇨🇳🇬🇧  Indescribable
佛法无边  🇨🇳🇬🇧  The Dharma is endless

More translations for Vì vậy, nó không thể truy cập

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME