Vietnamese to Chinese
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
始终 🇨🇳 | 🇬🇧 Always | ⏯ |
自始至终 🇨🇳 | 🇬🇧 Throughout | ⏯ |
从始至终 🇨🇳 | 🇬🇧 From start to finish | ⏯ |
查找 🇨🇳 | 🇬🇧 Find | ⏯ |
始终支持他 🇨🇳 | 🇬🇧 Always support him | ⏯ |
终于找到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I found it at last | ⏯ |
查找资料 🇨🇳 | 🇬🇧 Find information | ⏯ |
找出;查明 🇨🇳 | 🇬🇧 To find out | ⏯ |
查找钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 Find the key | ⏯ |
查找信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Find information | ⏯ |
查找生词 🇨🇳 | 🇬🇧 Find new words | ⏯ |
找出,查明 🇨🇳 | 🇬🇧 Find out, find out | ⏯ |
哈哈,我一顿查,终于查到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, I checked, and finally found out | ⏯ |
开始寻找。 🇨🇳 | 🇬🇧 Start looking | ⏯ |
二分法查找 🇨🇳 | 🇬🇧 Dicphity lookup | ⏯ |
比赛终于要开始了 🇨🇳 | 🇬🇧 The game is finally about to begin | ⏯ |
始终抬着脚尖滑行 🇨🇳 | 🇬🇧 Always glide with your toes up | ⏯ |
不忘初心,方得始终 🇨🇳 | 🇬🇧 To reach your goal, you have to stick to your initial determination | ⏯ |
终于被我找到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I finally found it | ⏯ |
还没开始稽查吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent started the audit yet, have you | ⏯ |