Chinese to Vietnamese

How to say 过几天我去那边吃饭 in Vietnamese?

Tôi sẽ ăn ở đó trong một vài ngày

More translations for 过几天我去那边吃饭

几点去吃饭  🇨🇳🇬🇧  What time is it time to go to dinner
几点去吃饭  🇨🇳🇬🇧  What time to go to dinner
我们那边过去  🇨🇳🇬🇧  Were over there
几点过来吃饭  🇨🇳🇬🇧  What time to come over for dinner
那我们去吃饭  🇨🇳🇬🇧  So were going to dinner
那我去吃点饭  🇨🇳🇬🇧  Then Ill have some food
我过去那边31号就回来,就几天时间  🇨🇳🇬🇧  Ill be back on the 31st over there, just a few days
我没有去过那边  🇨🇳🇬🇧  I havent been there
我去过你们那边  🇨🇳🇬🇧  Ive been to your side
那我明天过去  🇨🇳🇬🇧  Then Ill be there tomorrow
我吃饭吃过年  🇨🇳🇬🇧  Ive been eating and eating for years
那么我们吃饭之后过去找你  🇨🇳🇬🇧  Then well come to you after dinner
今晚去边俩吃饭  🇭🇰🇬🇧  Where are the two going to eat tonight
我去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner
我吃过饭了  🇨🇳🇬🇧  Ive had dinner
我吃过晚饭  🇨🇳🇬🇧  I had dinner
今天去哪吃饭  🇨🇳🇬🇧  Where to eat today
圣诞节那一天,我们去哪里去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Where do we go to eat on Christmas Day
过几天  🇨🇳🇬🇧  In a few days
吃饭  🇹🇭🇬🇧  吃 饭

More translations for Tôi sẽ ăn ở đó trong một vài ngày

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó