我没空 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not free | ⏯ |
我没有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not free | ⏯ |
没空 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no time | ⏯ |
没空 🇨🇳 | 🇬🇧 Not free | ⏯ |
先忙,有空我们再约 🇨🇳 | 🇬🇧 Be busy first, well make an appointment when were free | ⏯ |
在干嘛那么忙,都没回复我 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you so busy, didnt reply to me | ⏯ |
因为我没空 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im not free | ⏯ |
她没空陪我 🇨🇳 | 🇬🇧 She doesnt have time to spend with me | ⏯ |
我又没有空是吧,有没有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not free, am I, is it | ⏯ |
你没回来吗?是的,我没回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you come back? Yes, I didnt come back | ⏯ |
这些空姐最忙 🇨🇳 | 🇬🇧 These flight attendants are busiest | ⏯ |
忙完没 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy | ⏯ |
你忙吧,没事的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy, its okay | ⏯ |
我很忙,没时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy, I dont have time | ⏯ |
没有我是给你帮忙的 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant help you without me | ⏯ |
空空的 🇨🇳 | 🇬🇧 Empty | ⏯ |
我现在没空了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not free now | ⏯ |
对不起,我没空 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im not free | ⏯ |
我对不起,没空 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im not free | ⏯ |
好了,有空聊,你要忙了,我也要忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, im free to talk, youre going to be busy, Im going to be busy too | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |