Chinese to Vietnamese

How to say 看懂吗 in Vietnamese?

Bạn có hiểu điều đó không

More translations for 看懂吗

看得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand
看不懂是吗  🇨🇳🇬🇧  I cant read it, can I
你看懂了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
你看得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
英语看的懂吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand English
你没有看懂吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you understand
能看懂图片吗  🇨🇳🇬🇧  Can you read the picture
你能看的懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you read that
这样看得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand that
看不懂  🇨🇳🇬🇧  Cant you read it
看不懂  🇨🇳🇬🇧  I cant read it
看不懂  🇨🇳🇬🇧  I cant read it
没看懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
没看懂  🇨🇳🇬🇧  I didnt understand it
看不懂  🇨🇳🇬🇧  I cant understand
数字你能看懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you read the numbers
你能看懂汉子吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand the man
你能看懂汉字吗  🇨🇳🇬🇧  Can you read Chinese characters
你能看懂中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand Chinese
你看得懂中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand Chinese

More translations for Bạn có hiểu điều đó không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice