Chinese to Vietnamese

How to say 我想去胡志明怎么走 in Vietnamese?

Làm thế nào để tôi muốn đến Hồ Chí Minh

More translations for 我想去胡志明怎么走

去胡志明怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do You get to Ho Chi Minh
胡志明市统一宫怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the Unification Palace in Ho Chi Minh City
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
我去胡志明见你  🇨🇳🇬🇧  Ill see you in Ho Chi Minh
我要去胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Im going to Ho Chi Minh City
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
我想去日本怎么走  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Japan
我想去吃饭,怎么走  🇨🇳🇬🇧  I want to go to dinner
我想去浦东,怎么走  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Pudong
我想去美国,怎么走  🇨🇳🇬🇧  I want to go to America
我想去日本,怎么走  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Japan
我想去纽约,怎么走  🇨🇳🇬🇧  I want to go to New York
想怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do you want to get there
同志,机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Comrade, hows the airport
我们想去超市,怎么走  🇨🇳🇬🇧  We want to go to the supermarket
我想去华盛顿怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I want to get to Washington
我想去坐地铁怎么走  🇨🇳🇬🇧  I want to take the subway
我们想去商场,怎么走  🇨🇳🇬🇧  We want to go to the mall

More translations for Làm thế nào để tôi muốn đến Hồ Chí Minh

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh