唱一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing a song | ⏯ |
唱一些歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing some songs | ⏯ |
首先,我们唱两首歌曲热一下身 🇨🇳 | 🇬🇧 First, lets sing two songs to get hot | ⏯ |
我能唱一百多首英文歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 I can sing more than a hundred English songs | ⏯ |
唱首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing a song | ⏯ |
我会唱一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I can sing a song | ⏯ |
下面给大家唱一首歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets sing a song to everyone | ⏯ |
演唱歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing the song | ⏯ |
大家好,我给大家唱一首歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone, Ill sing a song to everyone | ⏯ |
大家好,我给大家唱首歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone, Ill sing a song for everyone | ⏯ |
唱一首爱情歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing a love song | ⏯ |
等我一下我唱首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me to sing a song | ⏯ |
唱英文歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing English songs | ⏯ |
唱圣诞歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing a Christmas song | ⏯ |
你给我唱一首歌吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You sing me a song | ⏯ |
我想唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sing | ⏯ |
為妳唱首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing a song for you | ⏯ |
大家好,下面给大家唱一首歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone, heres a song for everyone | ⏯ |
一首歌曲送给你们 🇨🇳 | 🇬🇧 A song for you | ⏯ |
不过歌曲这首 🇨🇳 | 🇬🇧 But the song is this one | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
ca 🇨🇳 | 🇬🇧 Ca | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
太卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Too ca | ⏯ |
CA a l 🇨🇳 | 🇬🇧 CA a l | ⏯ |
ZOOL€S8LS cđ„a 🇨🇳 | 🇬🇧 ZOOL s8LS ca | ⏯ |
de Ca»suh Vou eëE 🇨🇳 | 🇬🇧 de Ca?suh Vou e?E | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Service Ca DIAL LTE RWC. MANGO 🇨🇳 | 🇬🇧 Service Ca DIAL Lte RWC. MANGO | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
他在洛杉磯的羅蘭卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes in Roland Ca, Los Angeles | ⏯ |
HÜT THIJ6c DAN DÉN CA CHÉT TIJ 🇨🇳 | 🇬🇧 H?T THIJ6c DAN D?N CA CH?T TIJ | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
请问你们是不是r CA的祝福 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a blessing from r CA, please | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |