可能是建了一个新小区 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe a new neighborhood has been built | ⏯ |
今天的特别近,就是那天我们去威廉家那个小区 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays special near, is the day we went to Williams home that neighborhood | ⏯ |
区别大和小 🇨🇳 | 🇬🇧 The difference is big and small | ⏯ |
那个图案是错的,那个奶茶只能做到去别区别也是凉的 🇨🇳 | 🇬🇧 That pattern is wrong, that milk tea can only do to make a difference is also cool | ⏯ |
没有区别 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no difference | ⏯ |
有区别吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a difference | ⏯ |
我们是同在一个小区工作 🇨🇳 | 🇬🇧 We work together in the same neighborhood | ⏯ |
偶尔和l怎么那个不是有区别吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Occasionally and l that is not the difference | ⏯ |
哪个小区 🇨🇳 | 🇬🇧 Which neighborhood | ⏯ |
这两个有什么区别 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the difference between the two | ⏯ |
区别 🇨🇳 | 🇬🇧 Difference | ⏯ |
观念有区别 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a difference in ideas | ⏯ |
有什么区别 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the difference | ⏯ |
但是中国是有区别的 🇨🇳 | 🇬🇧 But theres a difference in China | ⏯ |
我可能有点晕车 🇨🇳 | 🇬🇧 I may be a little dizzy | ⏯ |
我们阅读的排版可能有差别 🇨🇳 | 🇬🇧 The typography we read may vary | ⏯ |
可能会下雨 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to rain | ⏯ |
个你们可能还不是特别适应它 🇨🇳 | 🇬🇧 You may not be particularly comfortable with it | ⏯ |
下了一点小雨 🇨🇳 | 🇬🇧 It was a little rain | ⏯ |
你有朋友在我们小区吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any friends in our neighborhood | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |