Vietnamese to Chinese

How to say cái gì quý nhất in Chinese?

你最的东西

More translations for cái gì quý nhất

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 你最的东西

最好吃的东西  🇨🇳🇬🇧  The best thing to eat
最美味的东西  🇨🇳🇬🇧  The most delicious thing
最喜欢的东西  🇨🇳🇬🇧  favorite thing
你最近不吃东西  🇨🇳🇬🇧  You havent eaten lately
你吃的东西没  🇨🇳🇬🇧  Did you eat anything
叫上你的东西  🇨🇳🇬🇧  Call your stuff
带上你的东西  🇨🇳🇬🇧  Take your stuff
要给我们做你最好吃的东西  🇨🇳🇬🇧  Give us what youd better eat
你心里最重要的东西是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats the most important thing in your heart
你们这最好吃的东西是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats your best thing to eat
你吊东西  🇨🇳🇬🇧  You hang things
你掉东西  🇨🇳🇬🇧  You drop something
给你东西  🇨🇳🇬🇧  Heres something for you
东南西北的西  🇨🇳🇬🇧  West-northwest
吃的东西  🇨🇳🇬🇧  something to eat
借东西的  🇨🇳🇬🇧  Borrow something
这里的东西什么最好吃  🇨🇳🇬🇧  Whats the best thing to eat here
这是最难搞定的东西了  🇨🇳🇬🇧  Thats the hardest thing to do
拿东西拿东西  🇨🇳🇬🇧  Take things and get things
你最好把你想买的东西列个清单  🇨🇳🇬🇧  Youd better make a list of what you want to buy