Chinese to Vietnamese

How to say 行 我打着电话了一会儿 in Vietnamese?

Được rồi, tôi đã ở trên điện thoại một lúc

More translations for 行 我打着电话了一会儿

等我一会儿给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Wait till I call you later
我一会儿给你打电话,你必须接  🇨🇳🇬🇧  Ill call you later, you must answer
给我打电话了  🇨🇳🇬🇧  Call me
我打错电话了  🇨🇳🇬🇧  I made the wrong call
我打过电话了  🇨🇳🇬🇧  I called
我会给他打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call him
我放着一会儿  🇨🇳🇬🇧  Ill put it for a while
我给维修的打电话了一会来  🇨🇳🇬🇧  I called the repair for a while
不然我一会儿睡着了  🇨🇳🇬🇧  Otherwise Ill fall asleep in a moment
我妈妈打电话给我了,等一下我打电话给你  🇨🇳🇬🇧  My mom called me, wait a minute, Ill call you
打一个电话  🇨🇳🇬🇧  Make a call
他打电话催我了!  🇨🇳🇬🇧  He called me
到了给我打电话  🇨🇳🇬🇧  Call me when you get there
我妈打电话来了  🇨🇳🇬🇧  My mom called
我会给你打电话的  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
我给他打电话试着联系一下  🇨🇳🇬🇧  Ill call him and try to get in touch
打电话  🇨🇳🇬🇧  Phone
打我电话啊!  🇨🇳🇬🇧  Call me
打电话给我  🇨🇳🇬🇧  Call me
打错电话了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you make the wrong call

More translations for Được rồi, tôi đã ở trên điện thoại một lúc

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you