等我一会儿给你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I call you later | ⏯ |
我一会儿给你打电话,你必须接 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you later, you must answer | ⏯ |
给我打电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me | ⏯ |
我打错电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 I made the wrong call | ⏯ |
我打过电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 I called | ⏯ |
我会给他打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call him | ⏯ |
我放着一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put it for a while | ⏯ |
我给维修的打电话了一会来 🇨🇳 | 🇬🇧 I called the repair for a while | ⏯ |
不然我一会儿睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise Ill fall asleep in a moment | ⏯ |
我妈妈打电话给我了,等一下我打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom called me, wait a minute, Ill call you | ⏯ |
打一个电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a call | ⏯ |
他打电话催我了! 🇨🇳 | 🇬🇧 He called me | ⏯ |
到了给我打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me when you get there | ⏯ |
我妈打电话来了 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom called | ⏯ |
我会给你打电话的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you | ⏯ |
我给他打电话试着联系一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call him and try to get in touch | ⏯ |
打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone | ⏯ |
打我电话啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me | ⏯ |
打电话给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me | ⏯ |
打错电话了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you make the wrong call | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |