Vietnamese to Chinese

How to say Khi nào người ta đòi thì lấy in Chinese?

当人们声称采取

More translations for Khi nào người ta đòi thì lấy

Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches

More translations for 当人们声称采取

采取措施  🇨🇳🇬🇧  Take action
采取方法  🇨🇳🇬🇧  Take a method
采取行动  🇨🇳🇬🇧  Take action
采取措施做  🇨🇳🇬🇧  Take measures to do
让我们立刻采取行动  🇨🇳🇬🇧  Lets take action now
为人们采访新闻  🇨🇳🇬🇧  Interview the news for people
采访某人  🇨🇳🇬🇧  Interview someone
杭州采取的照片呢  🇨🇳🇬🇧  What about the photos taken in Hangzhou
我们必须采取措施保护环境  🇨🇳🇬🇧  We must take measures to protect the environment
人称代词  🇨🇳🇬🇧  Human pronouns
第三人称  🇨🇳🇬🇧  Third person
人们称他为“孟襄阳  🇨🇳🇬🇧  People call him Meng Yuyang
人们采取很多的措施保护地球非常重要  🇨🇳🇬🇧  It is very important that people take many measures to protect the earth
你们采访了多少个人  🇨🇳🇬🇧  How many people did you interview
我 一 を ネ 睡 椋 引 当 称 人 睡 后  🇨🇳🇬🇧  I sleep. Citing a man after sleeping
你们是当地人人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you locals
我们必须采取措施来保护环境  🇨🇳🇬🇧  We must take measures to protect the environment
我采取的措施是消毒  🇨🇳🇬🇧  The measure I took was disinfection
这是我以前采集的声音  🇨🇳🇬🇧  This is the sound Ive collected before
当钟声响起以后  🇨🇳🇬🇧  When the bell rings