Chinese to Vietnamese

How to say 你像个疯子一样 in Vietnamese?

Cậu giống như một gã điên

More translations for 你像个疯子一样

你像一个疯子一样的  🇨🇳🇬🇧  Youre like a madman
你像一个傻子一样  🇨🇳🇬🇧  Youre like a fool
你这个疯子  🇨🇳🇬🇧  Youre crazy
你像猴子一样精  🇨🇳🇬🇧  You are as good as a monkey
你就像傻子一样  🇨🇳🇬🇧  Youre like a fool
就像这个瓶子一样  🇨🇳🇬🇧  Its like this bottle
两个疯子  🇨🇳🇬🇧  Two crazy people
这个疯子  🇨🇳🇬🇧  This crazy man
你找不到我,你为何像疯了一样  🇨🇳🇬🇧  You cant find me, why are you crazy
球像子弹一样!  🇨🇳🇬🇧  The balls like a bullet
我就像一个男孩子一样  🇨🇳🇬🇧  Im like a boy
像一个叶子一样飘来飘去  🇨🇳🇬🇧  Floating around like a leaf
你是疯子  🇨🇳🇬🇧  Youre crazy
我像看傻子一样看你  🇨🇳🇬🇧  I look at you like a fool
疯子  🇨🇳🇬🇧  Crazy
像一样  🇨🇳🇬🇧  Its like
像…一样  🇨🇳🇬🇧  Like... The same
疯狂的疯子  🇨🇳🇬🇧  Crazy crazy
就像卢教你的孩子一样  🇨🇳🇬🇧  Just like Lou teaches your children
它的样子就像大象一样  🇨🇳🇬🇧  It looks like an elephant

More translations for Cậu giống như một gã điên

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me