我再试试能不能打通 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill try again if I can get through | ⏯ |
试试软件好不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 How good is it to try the software | ⏯ |
我能试试这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I try this | ⏯ |
有一个试试看 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a try | ⏯ |
你试试这几件能穿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you try these ones | ⏯ |
好的,我试一试 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill give it a try | ⏯ |
让我试试 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me try | ⏯ |
试一试 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it a try | ⏯ |
你试试能穿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you try to wear it | ⏯ |
你试试看 🇨🇳 | 🇬🇧 You try | ⏯ |
好的,我们试试 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, lets try | ⏯ |
好的,我试试 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill try | ⏯ |
你试试吧,试试 🇨🇳 | 🇬🇧 You try it, try it | ⏯ |
我们可以先看一看,试一试 🇨🇳 | 🇬🇧 We can take a look and give it a try | ⏯ |
那能不能先买单试试 🇨🇳 | 🇬🇧 Then can you buy it first and try it | ⏯ |
你想试试这件吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to try this one | ⏯ |
试一下能不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 Try it if its going to work | ⏯ |
好,我们测试一下,看看这个软件好不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok, lets test it and see if this software is working | ⏯ |
再瞅一个试试 🇨🇳 | 🇬🇧 Try one more | ⏯ |
试试就试试 🇨🇳 | 🇬🇧 Try it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |