请问,地铁站在哪里?请问地铁站在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is the subway station? Excuse me, where is the subway station | ⏯ |
请问,车站在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is the station | ⏯ |
谢谢,请问厕所在哪里?请问厕所在 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, where is the toilet, please? Could you tell me the toilet is there | ⏯ |
请问地铁站在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where the subway station is | ⏯ |
请问,地铁站在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is the subway station | ⏯ |
请问火车站在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the train station, please | ⏯ |
站在舞台 🇨🇳 | 🇬🇧 Standing on the stage | ⏯ |
站台 🇨🇳 | 🇬🇧 Platform | ⏯ |
请问公交车站在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the bus stop, please | ⏯ |
请问t2航站楼在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is terminal t2, please | ⏯ |
请在公交站台等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please wait for me at the bus stop | ⏯ |
请问五号航站楼在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is Terminal 5, please | ⏯ |
谢谢,请问多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, how much is it | ⏯ |
您好,请问t3站台怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how can I get to the t3 platform | ⏯ |
请问公交车站在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the bus stop, please | ⏯ |
那请问一下,最近的公交站在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 So, where is the nearest bus stop, please | ⏯ |
请帮我倒在杯子里,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please pour me in the cup, thank you | ⏯ |
请问公交98路的站在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where the bus 98 stop is | ⏯ |
请问402公共汽车站在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is the 402 bus stop | ⏯ |
请问火车站的出口在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the exit of the railway station, please | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |