Chinese to Vietnamese

How to say 请问lO九站和152站台在那里谢谢 in Vietnamese?

Bạn có muốn hỏi chín trạm và nền tảng 152, nơi cảm ơn bạn

More translations for 请问lO九站和152站台在那里谢谢

请问,地铁站在哪里?请问地铁站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is the subway station? Excuse me, where is the subway station
请问,车站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is the station
谢谢,请问厕所在哪里?请问厕所在  🇨🇳🇬🇧  Thank you, where is the toilet, please? Could you tell me the toilet is there
请问地铁站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where the subway station is
请问,地铁站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is the subway station
请问火车站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the train station, please
站在舞台  🇨🇳🇬🇧  Standing on the stage
站台  🇨🇳🇬🇧  Platform
请问公交车站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the bus stop, please
请问t2航站楼在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is terminal t2, please
请在公交站台等我  🇨🇳🇬🇧  Please wait for me at the bus stop
请问五号航站楼在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is Terminal 5, please
谢谢,请问多少钱  🇨🇳🇬🇧  Thank you, how much is it
您好,请问t3站台怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get to the t3 platform
请问公交车站在哪  🇨🇳🇬🇧  Where is the bus stop, please
那请问一下,最近的公交站在哪里  🇨🇳🇬🇧  So, where is the nearest bus stop, please
请帮我倒在杯子里,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please pour me in the cup, thank you
请问公交98路的站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where the bus 98 stop is
请问402公共汽车站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is the 402 bus stop
请问火车站的出口在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the exit of the railway station, please

More translations for Bạn có muốn hỏi chín trạm và nền tảng 152, nơi cảm ơn bạn

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n