你知道哪里有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where it is | ⏯ |
你知道哪里有酒店呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where there is a hotel | ⏯ |
请问你知道哪里有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where it is | ⏯ |
你知道哪里有几狗狗吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know how many dogs there are | ⏯ |
你知道这是哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where this is | ⏯ |
你知道送到哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where to send it | ⏯ |
你知道我的名字吗?你知道我来自哪里吗?你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know my name? Do you know where Im from? How are you | ⏯ |
哪里有酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the bar | ⏯ |
哎呀,知道你好,你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, know youre good, where are you going | ⏯ |
你知道吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You know it | ⏯ |
你好,请问你知道这个在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you know where this is | ⏯ |
你知道我住在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where I live | ⏯ |
你知道剪刀在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where the scissors are | ⏯ |
你知道厕所在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where the toilet is | ⏯ |
你知道超市在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where the supermarket is | ⏯ |
你知道我来自哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where Im from | ⏯ |
你知道哪里有房间么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where theres a room | ⏯ |
你知道哪里有好吃的串串烧烤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where theres a good string barbecue | ⏯ |
知道在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where it is | ⏯ |
你好吗?我要去哪里啊?不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you? Where am I going? I dont know | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
bar 🇨🇳 | 🇬🇧 Bar | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Bar of 🇨🇳 | 🇬🇧 Bar of of | ⏯ |
酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Bar! | ⏯ |
酒吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Bar | ⏯ |
条 🇨🇳 | 🇬🇧 Bar | ⏯ |
酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Bar | ⏯ |