Chinese to Vietnamese

How to say 我可以两个人坐在一起吗 in Vietnamese?

Tôi có thể ngồi với hai người không

More translations for 我可以两个人坐在一起吗

我们两个男人可以一起玩吗  🇨🇳🇬🇧  Can the two of us play together
这两个房间可以在一起吗  🇨🇳🇬🇧  Can the two rooms be together
我们两个人住在一起  🇨🇳🇬🇧  The two of us live together
两个人懒床在一起  🇨🇳🇬🇧  Two people lazy bed together
有两个人可以骑吗  🇨🇳🇬🇧  Are there two people who can ride
可以帮我把两个人的位置安排一起吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me arrange the two peoples positions together
我们可以两个人使一张卡吗  🇨🇳🇬🇧  Can we make a card for two people
我们六个人坐在一起,谢谢  🇨🇳🇬🇧  The six of us sat together, thank you
两个一起都可以的么  🇨🇳🇬🇧  Can two be together
我们六个人一起做爱可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can the six of us have sex together
可以睡两个人  🇨🇳🇬🇧  You can sleep two people
坐在一起  🇨🇳🇬🇧  Sit together
如果我来可以两个一起么  🇨🇳🇬🇧  If I could be two together
我可以坐在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Can I sit here
我可以坐在这儿吗  🇨🇳🇬🇧  Can I sit here
我可以在前面坐吗  🇨🇳🇬🇧  Can I sit in front
你可以来我家里坐坐啊,我一个人住  🇨🇳🇬🇧  You can come to my house and sit down, I live alone
可以坐吗  🇨🇳🇬🇧  Can I sit down
我们可以几个人一起上去的吗  🇨🇳🇬🇧  Can we get a few people up there
可以一起合个影吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture together

More translations for Tôi có thể ngồi với hai người không

Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you