Chinese to Vietnamese

How to say 和以前在河内的同事 in Vietnamese?

và cựu đồng nghiệp tại Hà Nội

More translations for 和以前在河内的同事

前同事  🇨🇳🇬🇧  Former colleagues
前任同事  🇨🇳🇬🇧  Former colleagues
河内  🇨🇳🇬🇧  Hanoi
内河  🇨🇳🇬🇧  Inland
在同事  🇨🇳🇬🇧  In co-workers
他是我之前的同事  🇨🇳🇬🇧  Hes my former colleague
我会和同事交接的  🇨🇳🇬🇧  Ill hand over it with my colleagues
和以前一样的  🇨🇳🇬🇧  Its the same as before
我们公司不在河内  🇨🇳🇬🇧  Our company is not in Hanoi
我的同事  🇨🇳🇬🇧  My colleague
你的同事  🇨🇳🇬🇧  Your colleague
但是我的同事可以  🇨🇳🇬🇧  But my colleagues can
之前的同事叫我买阿胶  🇨🇳🇬🇧  My former colleagues told me to buy glue
我要去河内  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hanoi
同事  🇨🇳🇬🇧  colleague
同事  🇨🇳🇬🇧  Colleague
在以前  🇨🇳🇬🇧  In the past
在...以前  🇨🇳🇬🇧  In... before
我的同事都在睡觉  🇨🇳🇬🇧  My colleagues are sleeping
前十克以内是340  🇨🇳🇬🇧  The first ten grams is 340

More translations for và cựu đồng nghiệp tại Hà Nội

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o