Chinese to Vietnamese

How to say 死胚蛋要登记 in Vietnamese?

Trứng chết phải được đăng ký

More translations for 死胚蛋要登记

登记  🇨🇳🇬🇧  register
登记  🇨🇳🇬🇧  Registration
登记  🇭🇰🇬🇧  Registration
需要登记的  🇨🇳🇬🇧  Need to register
你也要登记了  🇨🇳🇬🇧  Youre going to have to register, too
请登记  🇨🇳🇬🇧  Please register
我要带你去登记  🇨🇳🇬🇧  Im going to take you to register
护照需要登记下  🇨🇳🇬🇧  Passport signed up
我想要登记入住  🇨🇳🇬🇧  I would like to check in
登记过的  🇨🇳🇬🇧  Registered
登记一下  🇨🇳🇬🇧  Check in
两年登记  🇨🇳🇬🇧  Two years of registration
请您登记  🇨🇳🇬🇧  Please register
登记入住  🇨🇳🇬🇧  Check-in
登记住房  🇨🇳🇬🇧  Registered housing
经登记了  🇨🇳🇬🇧  Registered
过户登记  🇨🇳🇬🇧  Transfer registration
登记手续  🇨🇳🇬🇧  Registration procedures
入境登记  🇨🇳🇬🇧  Immigration registration
你登个记  🇨🇳🇬🇧  You write a note

More translations for Trứng chết phải được đăng ký

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too