In my bed and you 🇬🇧 | 🇨🇳 在我的床上和你 | ⏯ |
上床你 🇬🇧 | 🇨🇳 TheArtyForgeTerget | ⏯ |
Bạn ngủ với tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 你跟我上床了 | ⏯ |
Ngủ cùng chị kia đúng không 🇻🇳 | 🇨🇳 跟你上床,对吧 | ⏯ |
Tôi ngủ với anh rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我跟你上床了 | ⏯ |
Anh có đi ngủ cùng tôi không 🇻🇳 | 🇨🇳 你要跟我上床 | ⏯ |
Do you ever see your bed 🇬🇧 | 🇨🇳 你看过你的床吗 | ⏯ |
Under your bed 🇬🇧 | 🇨🇳 在你的床下 | ⏯ |
คุณจะ ให้ ฉันนอน กับ คุณ หรอ 🇹🇭 | 🇨🇳 你能让我和你上床吗 | ⏯ |
si dovrei andare a letto 🇮🇹 | 🇨🇳 你应该上床睡觉 | ⏯ |
Lying on the bed thinking about you 🇬🇧 | 🇨🇳 躺在床上,想着你 | ⏯ |
But are you in bed 🇬🇧 | 🇨🇳 但是你在床上吗 | ⏯ |
Te vas a la cama 🇪🇸 | 🇨🇳 你要上床睡觉了 | ⏯ |
Yo también quiero acostarme contigo sentirte 🇪🇸 | 🇨🇳 我也想和你上床 | ⏯ |
Bạn đã đi ngủ chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你上床睡觉了吗 | ⏯ |
Bạn dậy chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你起床 | ⏯ |
Do you have an intentions of having sex with me 🇬🇧 | 🇨🇳 你有和我上床的意图吗 | ⏯ |
Bạn muốn tôi lên ngủ cùng bạn hôm nay 🇻🇳 | 🇨🇳 你想让我今天和你上床 | ⏯ |
to bed 🇬🇧 | 🇨🇳 上床 | ⏯ |