其他还有哪几种香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 What other cigarettes are there | ⏯ |
哪里有卖香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the cigarettes selling | ⏯ |
香烟有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a cigarette | ⏯ |
有香烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any cigarettes | ⏯ |
没有香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 No cigarettes | ⏯ |
烟香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Cigarettes | ⏯ |
中华香烟只有这一种吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there only one kind of Chinese cigarette | ⏯ |
香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Cigarettes | ⏯ |
香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 cigarette | ⏯ |
有香烟卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any cigarettes for sale | ⏯ |
哪几种瑜伽 🇨🇳 | 🇬🇧 What kinds of yoga | ⏯ |
菲律宾香烟有哪些品牌 🇨🇳 | 🇬🇧 What are the brands of cigarettes in the Philippines | ⏯ |
有六种香味 🇨🇳 | 🇬🇧 There are six scents | ⏯ |
这里有没有香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any cigarettes here | ⏯ |
有几种面 🇨🇳 | 🇬🇧 There are several sides | ⏯ |
有中国香烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any Chinese cigarettes | ⏯ |
有什么样香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of cigarettes do you have | ⏯ |
有几根香蕉 🇨🇳 | 🇬🇧 How many bananas are there | ⏯ |
有没有炫赫门 香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a glitzy Hermen cigarette | ⏯ |
这里有香烟卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a cigarette for sale | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg 🇻🇳 | 🇬🇧 25 years high 1M53 weighs 50kg | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
mmvtnusaJs:b5m- •ümn tua: iuã ñ0á:ülJ u:iuñ17 Fia o: ñ u: lá 🇨🇳 | 🇬🇧 mmvtnusaJs:b5m- the mn tua: iuu0: lJ u:iu?17 Fia o: ?u: l | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |