Vietnamese to Chinese

How to say Tôi chưa, đang ăn cơm cùng gia đình in Chinese?

我不和家人一起吃米饭

More translations for Tôi chưa, đang ăn cơm cùng gia đình

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
吉雅  🇨🇳🇬🇧  Gia
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng

More translations for 我不和家人一起吃米饭

和家人在一起吃晚饭,真好  🇨🇳🇬🇧  Its nice to have dinner with my family
和他们的家人一起去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Go to dinner with their families
你和我一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  You and I have dinner together
和我们一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Have dinner with us
和家人一起吃蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Eat cake with your family
和你家人在一起吃晚饭,真好  🇨🇳🇬🇧  Its nice to have dinner with your family
大家一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Lets have dinner together
我要和你一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to have dinner with you
和我一起吃饭,好吗  🇨🇳🇬🇧  Have dinner with me, will you
晚上,他常常和家人一起吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  In the evening, he often has dinner with his family
我煮大米饭吃,你吃不吃饭,如果吃等下一起吃  🇨🇳🇬🇧  I cook rice to eat, you dont eat, if you eat and so on next to eat together
一直和家人一起吃蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Ive been eating cake with my family
我今天要和我家人一起吃饭所以不能和你们一起出去了  🇨🇳🇬🇧  Im having dinner with my family today so I cant go out with you
和朋友一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat with friends
幸福的一家人在一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Happy family eat together
我不是和家人一起回去  🇨🇳🇬🇧  Im not going back with my family
我喜欢吃鱼和米饭  🇨🇳🇬🇧  I like to eat fish and rice
今晚我吃鱼和米饭  🇨🇳🇬🇧  Ill eat fish and rice tonight
和我一起吃午饭,好吗  🇨🇳🇬🇧  Have lunch with me, will you
晚饭我们吃鱼和米饭吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets have fish and rice for dinner